Sàn Gỗ Kỹ Thuật Là Gì? Tất Tần Tật Thông Tin Bạn Cần Biết

Sàn Gỗ Kỹ Thuật Là Gì? Tất Tần Tật Thông Tin Bạn Cần Biết

Bạn đang tìm kiếm một loại sàn gỗ chất lượng cao, bền đẹp nhưng vẫn thân thiện với môi trường? Sàn gỗ kỹ thuật có thể là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Trong bài viết này, Huyền Phát Floor sẽ phân tích chi tiết về sàn gỗ kỹ thuật, ưu nhược điểm, cách phân biệt với các loại sàn khác và những lưu ý khi lựa chọn.

Sàn Gỗ Kỹ Thuật Là Gì?

Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered wood flooring) là loại sàn gỗ được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau được ép lại với nhau. Điểm đặc trưng của sàn gỗ kỹ thuật là phần mặt trên được làm từ gỗ tự nhiên cao cấp (thường dày từ 0.5mm đến 6mm), trong khi phần lõi bên dưới được làm từ nhiều lớp gỗ ép chéo nhau hoặc gỗ ván dăm, gỗ HDF.

Cấu trúc đa lớp này tạo nên độ ổn định cao cho sàn, giúp hạn chế tình trạng co ngót, cong vênh khi nhiệt độ và độ ẩm thay đổi – vấn đề thường gặp ở sàn gỗ tự nhiên thuần túy.

 

 

Cấu Tạo Của Sàn Gỗ Kỹ Thuật

Một tấm sàn gỗ kỹ thuật thường có 3 lớp chính:

  • Lớp bề mặt: Lớp gỗ tự nhiên cao cấp như gỗ sồi, gỗ óc chó, gỗ tần bì… Lớp này quyết định vẻ đẹp của sàn và có thể được đánh bóng, sơn màu hoặc xử lý bề mặt.
  • Lớp lõi: Thường được làm từ nhiều lớp gỗ ván ép đặt vuông góc với nhau, tạo nên sự chắc chắn và ổn định cho sàn.
  • Lớp đế: Thường là lớp gỗ ván ép mỏng hoặc vật liệu chống ẩm, giúp cân bằng cấu trúc tổng thể và tăng cường khả năng chống ẩm từ dưới lên.

Ưu Điểm Của Sàn Gỗ Kỹ Thuật

  • Độ ổn định cao: Do cấu trúc nhiều lớp, sàn gỗ kỹ thuật ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm môi trường. Điều này làm giảm đáng kể tình trạng co ngót, cong vênh, nứt nẻ thường gặp ở sàn gỗ tự nhiên.
  • Thân thiện với môi trường: Sản xuất sàn gỗ kỹ thuật sử dụng ít gỗ tự nhiên hơn so với sàn gỗ nguyên khối. Một cây gỗ có thể tạo ra lượng sàn gỗ kỹ thuật nhiều hơn gấp 4-5 lần so với sàn gỗ tự nhiên.
  • Đa dạng về thiết kế: Với lớp bề mặt có thể sử dụng nhiều loại gỗ khác nhau, sàn gỗ kỹ thuật mang đến sự đa dạng trong thiết kế, màu sắc và vân gỗ, đáp ứng mọi phong cách nội thất.
  • Dễ lắp đặt: Hầu hết các loại sàn gỗ kỹ thuật hiện nay đều có hệ thống khóa click-lock, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản, nhanh chóng và không cần đến keo dán.
  • Khả năng chống ẩm tốt: Cấu trúc đa lớp của sàn gỗ kỹ thuật giúp nó ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Điều này khiến loại sàn này phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm hoặc tầng hầm.
  • Tuổi thọ cao: Với lớp bề mặt gỗ tự nhiên dày từ 2-6mm, sàn gỗ kỹ thuật có thể được đánh bóng lại nhiều lần giống như sàn gỗ tự nhiên, kéo dài tuổi thọ sử dụng lên đến 30-50 năm tùy vào chất lượng và độ dày của lớp bề mặt.

 

 

Nhược Điểm Của Sàn Gỗ Kỹ Thuật

  • Giá thành cao: Sàn gỗ kỹ thuật thường có giá cao hơn so với sàn gỗ công nghiệp (laminate) và một số loại vật liệu sàn khác như vinyl, nhưng vẫn rẻ hơn so với sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
  • Khả năng đánh bóng có giới hạn: Tùy thuộc vào độ dày của lớp gỗ tự nhiên bề mặt, số lần có thể đánh bóng lại sẽ bị giới hạn. Những loại sàn có lớp bề mặt mỏng dưới 2mm thường không thể đánh bóng lại.
  • Nhạy cảm với ánh nắng trực tiếp: Giống như sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ kỹ thuật cũng có thể bị phai màu khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời trực tiếp.

Phân Biệt Sàn Gỗ Kỹ Thuật Với Các Loại Sàn Gỗ Khác

Dưới đây là bảng so sánh 3 loại sàn gỗ: Sàn gỗ kỹ thuật, Sàn gỗ tự nhiên, và Sàn gỗ veneer (bao gồm thêm so sánh với sàn công nghiệp laminate):

 

Tiêu chí Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered Wood) Sàn gỗ tự nhiên (Solid Wood) Sàn gỗ veneer Sàn gỗ công nghiệp (Laminate)
Cấu tạo Cấu trúc nhiều lớp: lớp gỗ thật bên trên + các lớp plywood bên dưới Làm hoàn toàn từ một loại gỗ tự nhiên nguyên khối Lõi gỗ công nghiệp, phủ lớp veneer mỏng gỗ tự nhiên Lõi HDF/MDF, phủ lớp giấy vân gỗ + melamine
Bề mặt Gỗ thật dày từ 2–6mm Gỗ thật nguyên khối, dày toàn bộ Gỗ thật rất mỏng, thường < 0.5mm Giấy in vân gỗ, không phải gỗ thật
Khả năng đánh bóng lại Có thể đánh bóng 1–2 lần (tùy độ dày lớp mặt) Có thể đánh bóng nhiều lần Không thể đánh bóng lại Không thể đánh bóng lại
Độ bền / Tuổi thọ 20–30 năm 30–50 năm 5–10 năm 5–15 năm
Chống ẩm / Ổn định Tốt, ít cong vênh Dễ co ngót, cong vênh nếu thay đổi độ ẩm Chống ẩm kém, dễ bong lớp veneer Tốt, nếu dùng lõi HDF chất lượng
Cảm giác sử dụng Tự nhiên, ấm áp, chắc chắn Tự nhiên nhất, ấm, mùi gỗ đặc trưng Gần giống gỗ, nhưng nhẹ và không chắc tay Cứng, lạnh, thiếu cảm giác gỗ thật
Khả năng chịu lực / mài mòn Tốt, phụ thuộc lớp mặt Rất tốt Kém Tốt nếu lớp phủ dày, chịu xước tốt
Giá thành Trung bình – cao Cao Thấp – trung bình Thấp
Thẩm mỹ Rất đẹp, giữ được vân gỗ tự nhiên Đẹp tự nhiên, cao cấp Đẹp nhưng dễ phai màu, bong tróc Đẹp, đa dạng vân gỗ nhưng không thật
Khả năng tái sử dụng Có thể tháo lắp lại trong một số trường hợp Có thể tái sử dụng nếu giữ nguyên khối Khó tái sử dụng do dễ bong lớp veneer Khó tái sử dụng

Hướng dẫn lựa chọn sàn gỗ kỹ thuật

1. Xác định không gian sử dụng

  • Phòng khách, phòng ngủ: Có thể chọn sàn gỗ kỹ thuật với bất kỳ độ dày nào.
  • Nhà bếp, phòng ăn: Nên chọn sàn gỗ kỹ thuật có lớp phủ chống nước, chống vết bẩn.
  • Không gian công cộng: Cần sàn gỗ kỹ thuật đặc biệt có độ dày cao, lớp phù bề mặt tốt.

2. Cân nhắc ngân sách: Giá sàn gỗ kỹ thuật dao động từ 400.000 đến 2.000.000 VNĐ/m² tùy thuộc vào chất lượng, loại gỗ bề mặt và xuất xứ.

3. Chọn độ dày lớp bề mặt: Nếu bạn muốn sàn có tuổi thọ cao, có thể đánh bóng lại nhiều lần, hãy chọn sàn có lớp bề mặt dày (3-6mm).

4. Xem xét hệ thống lắp đặt: Hệ thống khóa click-lock giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn và không cần keo dán, trong khi hệ thống rãnh và gờ (tongue and groove) cần sử dụng keo dán nhưng tạo liên kết chắc chắn hơn.

5. Kiểm tra xuất xứ và chứng nhận: Sàn gỗ kỹ thuật từ châu Âu, Mỹ hoặc các nước có ngành công nghiệp gỗ phát triển thường có chất lượng tốt hơn. Hãy kiểm tra các chứng nhận như FSC (về nguồn gỗ bền vững)  hoặc các chứng nhận về khí thải formaldehyde như E1, CARB2.

Bảo Quản Và Vệ Sinh Sàn Gỗ Kỹ Thuật

     

Hạng mục Nội dung chi tiết Tần suất khuyến nghị Lưu ý
Làm sạch hàng ngày - Quét hoặc hút bụi
- Lau bằng khăn ẩm với dung dịch trung tính
Hàng ngày / 2–3 ngày/lần Không dùng quá nhiều nước, tránh chất tẩy mạnh
Bảo vệ bề mặt sàn - Miếng lót chân bàn ghế
- Đặt thảm ở lối đi
- Dùng rèm chắn nắng
Thường xuyên Giúp chống trầy xước và bạc màu
Kiểm soát độ ẩm - Duy trì độ ẩm không khí từ 40–60% Quanh năm Dùng máy hút ẩm hoặc máy tạo ẩm tùy thời tiết
Bảo dưỡng định kỳ - Bổ sung dầu (với sàn phủ dầu)
- Đánh bóng lại (với sàn sơn PU)
1–2 lần/năm hoặc sau 5–10 năm Chọn đúng sản phẩm bảo dưỡng theo loại sàn
Xử lý vết trầy xước - Dùng bộ kit sửa chữa chuyên dụng hoặc sáp phủ mờ Khi cần Nên thử trước ở vùng nhỏ, tránh làm hỏng lớp phủ

 

Sàn gỗ kỹ thuật là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích vẻ đẹp tự nhiên của gỗ nhưng vẫn muốn có độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt. Với nhiều ưu điểm vượt trội so với sàn gỗ tự nhiên và sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ kỹ thuật đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Lựa chọn đúng loại sàn gỗ kỹ thuật phù hợp với không gian sống và nhu cầu sử dụng sẽ mang lại giá trị thẩm mỹ và độ bền lâu dài cho ngôi nhà của bạn.

 

 

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Sàn gỗ kỹ thuật có bền không?

Sàn gỗ kỹ thuật rất bền, với tuổi thọ trung bình từ 20-30 năm, và có thể lên đến 50 năm nếu được bảo quản tốt và có lớp bề mặt dày.

2. Sàn gỗ kỹ thuật có thể lắp đặt trong phòng tắm không?

Có thể, nhưng cần chọn loại sàn gỗ kỹ thuật đặc biệt có khả năng chống ẩm cao và phải được xử lý chống nước đúng cách khi lắp đặt.

3. Có thể lắp đặt sàn gỗ kỹ thuật lên sàn sưởi không?

Có, sàn gỗ kỹ thuật là một trong những loại sàn gỗ phù hợp nhất để lắp đặt trên hệ thống sàn sưởi nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và ít co ngót khi nhiệt độ thay đổi.

4. Sàn gỗ kỹ thuật có thể tái chế được không?

Có, sàn gỗ kỹ thuật có thể được tái chế hoặc tái sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường.

5. Chi phí lắp đặt sàn gỗ kỹ thuật so với các loại sàn khác?

Chi phí tổng thể (vật liệu + lắp đặt) của sàn gỗ kỹ thuật thường cao hơn sàn gỗ công nghiệp và sàn vinyl, nhưng thấp hơn sàn gỗ tự nhiên.

Zalo
Hotline